UBND THỊ TRẤN MẠO KHÊ HỘI KHUYẾN HỌC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập- Tự do- Hạnh phúc Mạo Khê, ngày 12/12/2014 | THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG GIA ĐÌNH ĐẠT GIA ĐÌNH HIẾU HỌC TIÊN TIẾN NĂM 2014 TT | KHU PHỐ | TS GĐ | GĐHH | GĐHHTT | GHI CHÚ | 1 | Vĩnh Tuy 1 | 328 | 317 | 217 | | 2 | Vĩnh Tuy 2 | 1061 | 995 | 662 | | 3 | Vĩnh Hồng | 219 | 211 | 149 | | 4 | Vĩnh Quang 1 | 250 | 247 | 150 | | 5 | Vĩnh Quang 2 | 286 | 270 | 168 | | 6 | Vĩnh Hòa | 465 | 447 | 299 | | 7 | Phố 2 | 490 | 465 | 300 | | 8 | Phố 1 | 306 | 292 | 184 | | 9 | Vĩnh Thông | 578 | 540 | 346 | | 10 | Hoàng Hoa Thám | 318 | 285 | 183 | | 11 | Vĩnh Xuân | 479 | 468 | 294 | | 12 | Vĩnh Sơn | 264 | 260 | 192 | | 13 | Quang Trung | 622 | 598 | 360 | | 14 | Vĩnh Trung | 419 | 419 | 292 | | 15 | Công Nông | 519 | 488 | 386 | | 16 | Vĩnh Lập | 434 | 431 | 307 | | 17 | Dân Chủ | 460 | 450 | 442 | | 18 | Đoàn Kết | 352 | 335 | 217 | | 19 | Hòa Bình | 223 | 208 | 163 | | 20 | Vĩnh Lâm | 173 | 156 | 110 | | 21 | Vĩnh Tân | 241 | 232 | 150 | | 22 | Vĩnh Phú | 522 | 478 | 308 | | 23 | Vĩnh Sinh | 479 | 460 | 285 | | 24 | Vĩnh Hải | 172 | 169 | 110 | | Tổng cộng | 9.462 | 9.221 | 6.274 | Đạt 97,45% TS dân | Người lập bảng Phạm Phương Dung |